Page 167 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 167
Biểu Trang
Table Page
104 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit rate before taxes of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise 239
105 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Profit rate before taxes of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity 240
106 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Profit rate before taxes of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by district 242
107 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise 243
108 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity 244
109 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính
cấp huyện
Average fixed asset per employee of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by district 246
110 Số hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of cooperatives as of annual 31 Dec. by district 247
111 Số lao động trong hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of employees as of annual 31 Dec. in cooperatives
by district 248
167