Page 419 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 419
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
207
phân theo loại hình vận tải và theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting
service by types of transport and by transport industry
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 5.181.079 5.755.246 6.044.588 5.234.134 6.155.515
Phân theo loại hình vận tải
By types of transport
Vận tải hành khách
Passenger transport 801.822 721.829 842.133 729.220 861.627
Vận tải hàng hóa
Freight transport 4.024.960 4.689.127 4.797.284 3.856.210 4.411.939
Bốc xếp, kho bãi - Storage 354.297 344.290 405.172 648.703 881.948
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Transportation supporting
services
Phân theo ngành vận tải
By transport industry
Đường bộ - Road 4.621.814 5.185.663 5.404.562 4.475.263 5.145.860
Đường thuỷ - Inland waterway 204.968 225.293 234.855 110.167 127.706
Kho bãi - Storage 354.297 344.290 405.172 648.703 881.948
Hoạt động khác - Others
403