Page 438 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 438
Biểu Trang
Table Page
229 Số phòng học phổ thông năm học 2022-2023
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of classrooms of general education
in school year 2022-2023 by district 446
230 Số giáo viên phổ thông - Number of teachers of general education 447
231 Số học sinh phổ thông - Number of pupils of general education 449
232 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls of general education schools 451
233 Số giáo viên phổ thông năm học 2022-2023
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of teachers of general education
in school year 2022-2023 by district 452
234 Số học sinh phổ thông năm học 2022-2023
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of pupils of general education
in school year 2022-2023 by district 453
235 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân một lớp học phân theo loại hình và theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number
of pupils per class by types of ownership and by grade 454
236 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex 455
237 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2021-2022
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Percentage of graduates of upper secondary education
in school year 2021-2022 by district 456
238 Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học phân theo cấp học và theo giới tính
Rate of drop-out by grade and by sex 457
239 Số trường và số giáo viên trung cấp
Number of schools and teachers of secondary education 458
240 Số học sinh trung cấp - Number of pupil of secondary education 459
241 Số trường và số giáo viên cao đẳng
Number of colleges and teachers in colleges 460
242 Số sinh viên cao đẳng - Number of students in colleges 461
422