Page 437 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 437
GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO
VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
EDUCATION, TRAINING
AND SCIENCE, TECHNOLOGY
Biểu Trang
Table Page
218 Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children and classrooms
of preschool education 431
219 Số trường mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of preschools by district 433
220 Số lớp/nhóm trẻ mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of classes/groups of children of preschool education by district 434
221 Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education 435
222 Số giáo viên mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of preschool teachers by district 437
223 Số học sinh mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of preschool pupils by district 438
224 Số trường học phổ thông
Number of schools of general education 439
225 Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education 441
226 Số phòng học phổ thông phân theo loại hình và theo hiện trạng
Number of classrooms of general education
by types of ownership and by types of classroom 442
227 Số trường phổ thông năm học 2022-2023
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of schools of general education
in school year 2022-2023 by district 444
228 Số lớp học phổ thông năm học 2022-2023
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of classes of general education
in school year 2022-2023 by district 445
421