Page 495 - NIENGIAM
P. 495

Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
                        245
                                 Some indicator on health care



                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2019   2020   2021   2022    Prel.
                                                                                              2023


                        Số giường bệnh bình quân 10.000 dân (Giường)
                        Bed per 10,000 inhabitants (Bed)         28,1    30,0   30,0   30,0   31,0

                        Số bác sĩ bình quân 10.000 dân (Người)
                        Doctor  per 10,000 inhabitants (Person)   8,4    9,0     9,0    9,3    9,3

                        Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
                        các loại vắc xin (%)
                        Rate of under-one-year children
                        fully vaccinated (%)                    96,03   96,37   87,99   84,06   86,75

                        Số người hiện nhiễm HIV được phát hiện
                        trên 100.000 dân (Người)
                        Number of people infected with HIV
                        per 100,000 inhabitants (Person)       140,62  143,80  149,39  150,60  154,80


                        Số người chết do HIV/AIDS hàng năm
                        trên 100.000 dân (Người)
                        Number of HIV/AIDS  death people in year
                        per 100,000 inhabitants (Person)         2,23    1,97   1,01   0,93   2,22

























                                                           479
   490   491   492   493   494   495   496   497   498   499   500