Page 181 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 181
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
72 7 (*)
phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
2017 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 4.671 5.409 5.851 6.342 7.137
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 44 72 67 55 65
Khai khoáng - Mining and quarrying 8 9 7 3 3
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 1.482 1.714 1.880 1.964 2.143
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 9 10 12 13 18
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 76 86 90 88 96
Xây dựng - Construction 468 525 598 635 724
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motocycles 1.643 1.869 1.989 2.189 2.490
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 316 335 359 396 439
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 60 80 81 102 125
Thông tin và truyền thông
Information and communication 17 22 36 35 38
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 34 38 38 37 43
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 83 121 125 178 218
181