Page 184 - NIENGIAM
P. 184

Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
                        75                                                                     (*)
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of employees in acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by types of enterprise




                                                              2018    2019    2020    2021    2022

                                                                        Người - Person


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     204.612  220.915  223.010  238.985  246.355

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                3.332   2.575   3.273   3.226   3.173

                          Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
                          100% State capital                  2.564   2.110   2.490   2.452   2.353
                          Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
                          Over 50% State capital               768     465     783     774     820

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                124.507  138.338  134.685  139.601  148.116

                          Tư nhân - Private                   2.377   1.540   1.186   1.035   1.091

                          Công ty hợp danh - Collective name    32      10     104     133     146

                          Công ty TNHH - Limited Co.         68.391   76.068   70.217   74.484   76.815
                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. having capital of State   3.190   2.592   2.545   2.535   2.478

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. without capital of State   50.517   58.128   60.633   61.414   67.586

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        76.773   80.002   85.052   96.158   95.066
                          DN 100% vốn nước ngoài
                          100% foreign capital               72.473   75.422   79.693   88.998   88.488

                          DN liên doanh với nước ngoài
                          Joint venture                       4.300   4.580   5.359   7.160   6.578




                                                           184
   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189