Page 217 - NIENGIAM
P. 217

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2022
                            91                                                         (*)
                                   phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                                   Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                                   by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                     Tổng                  Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                      số     Dưới     Từ     Từ      Từ     Từ     Từ      Từ    Từ 1.000-  Từ
                                                                     Total   5 người    5-9    10-49   50-199  200-299  300-499  500-999   4.999   5.000
                                                                             Less    người   người   người   người   người   người   người   người
                                                                             than    From    From    From    From   From   From   From   trở lên
                                                                             5 pers.   5-9    10-49   50-199  200-299  300-499  500-999   1,000-  Over
                                                                                     pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   4,999   5,000
                                                                                                                                  pers.    pers.

                       213
                            TỔNG SỐ - TOTAL                          7.170   3.563   1.359   1.533   502    72     70      38     32       1
                            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                            Agriculture, forestry and fishing          41      26      4       7      2      -       -      2       -      -
                            Khai khoáng - Mining and quarrying          4       3      1       -      -      -       -      -       -      -

                            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2.141   642   358   622   341   58     58      30     31       1
                            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                            hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas,
                            steam and air conditioning supply          17      11      3       2      -      -       -      1       -      -
                            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                            nước thải - Water supply; sewerage, waste
                            management and remediation activities      88      36     18      28      5      1       -      -       -      -
   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222