Page 221 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 221

90     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                                                                       (*)
                                   phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2021
                                   by size of employees and by kinds of economic activity
                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                     Tổng                  Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                      số     Dưới     Từ     Từ      Từ     Từ     Từ      Từ    Từ 1.000-  Từ
                                                                     Total
                                                                            5 người    5-9    10-49   50-199  200-299  300-499  500-999   4.999   5.000
                                                                             Less    người   người   người   người   người   người   người   người
                                                                             than    From    From    From    From   From   From   From   trở lên
                                                                             5 pers.   5-9    10-49   50-199  200-299  300-499  500-999   1,000-  Over
                                                                                     pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   4,999   5,000
                                                                                                                                  pers.    pers.

                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                            Professional, scientific and technical activities   308   169   75   61   3
                       215
                            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                            Administrative and support service activities   262   153   35   40     24       4      3      1       2
                            Giáo dục và đào tạo - Education and training   81   46   15      14      2       3             1
                            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                            Human health and social work activities   27       6      6      11      3              1
                            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                            Arts, entertainment and recreation        21      17      1       3
                            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   36   20   6   5      2       2             1

                              (*)
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao gồm các hợp tác xã.
                                Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. does not include cooperatives.
                                Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.
   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226