Page 219 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 219

90     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                                                                       (*)
                                   phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2021
                                   by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                     Tổng                  Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                      số     Dưới     Từ     Từ      Từ     Từ     Từ      Từ    Từ 1.000-  Từ
                                                                     Total   5 người    5-9    10-49   50-199  200-299  300-499  500-999   4.999   5.000
                                                                             Less    người   người   người   người   người   người   người   người
                                                                             than    From    From    From    From   From   From   From   trở lên
                                                                             5 pers.   5-9    10-49   50-199  200-299  300-499  500-999   1,000-  Over
                                                                                     pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   4,999   5,000
                                                                                                                                  pers.    pers.

                              Xây dựng - Construction                 724     332     164     175     47     2      4
                       214
                            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                            và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                            repair of motor vehicles and motocycles   2.490   1.675   454    327    30       2      2
                            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   439   217   95   108    18              1
                            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                            Accommodation and food service activities   125    75     28     22
                            Thông tin và truyền thông
                            Information and communication              38      27     6       2              3
                            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                            Financial, banking and insurance activities   43   31     6       6

                            Hoạt động kinh doanh bất động sản
                            Real estate activities                    218     133     47     33      3              2
   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224