Page 229 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 229

92     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                                                                           (*)
                                   phân theo quy mô vốn và theo loại hình doanh nghiệp
                                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2021 by size of capital and by types of enterprise


                                                              Tổng số                      Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                              Total     Dưới     Từ 0,5    Từ 1     Từ 5     Từ 10    Từ 50    Từ 200   Từ 500
                                                                         0,5    đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới   tỷ đồng
                                                                       tỷ đồng    1 tỷ     5 tỷ     10 tỷ    50 tỷ    200 tỷ   500 tỷ   trở lên
                                                                        Under     đồng     đồng     đồng     đồng     đồng     đồng     From
                                                                       0.5 bill.   From 0.5    From 1    From 5    From 10    From 50   From 200   500 bill.
                                                                        dongs   to under    to under    to under   to under   to under   to under   dongs
                                                                                 1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and over
                                                                                 dongs    dongs     dongs    dongs    dongs    dongs

                                                                                             Cơ cấu - Structure (%)
                       219
                            TỔNG SỐ - TOTAL                   100,00   100,00    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                            DN Nhà nước - State owned enterprise   0,15                                       0,17     0,59     1,06     1,14
                              DN 100% vốn Nhà nước
                              100% State capital               0,08                                           0,11     0,29     0,53     0,57
                              DN hơn 50% vốn Nhà nước
                              Over 50% State capital           0,07                                           0,06     0,29     0,53     0,57
                            DN ngoài Nhà nước - Non-State enterprise   94,58   97,84   98,86   98,99   97,83   93,63   84,37   70,90    71,02
                              Tư nhân - Private                3,32      9,73     9,55     4,27      2,35     1,29     0,74     1,59

                              Công ty hợp danh - Collective name   0,18   1,89    0,45     0,17
                              Công ty TNHH - Limited Co.      70,97     73,24    77,95     81,82    76,26    67,08    49,56    33,33    30,68
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234