Page 233 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 233

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                            93                                                   (*)
                                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                   Number of acting enterprises as of 31/12/2021
                                   by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                     Tổng số                  Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                     Total    Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200   Từ 500
                                                                              0,5    đến dưới   đến dưới   đến dưới  đến dưới  đến dưới  đến dưới   tỷ đồng
                                                                             tỷ đồng   1 tỷ    5 tỷ    10 tỷ    50 tỷ    200 tỷ   500 tỷ   trở lên
                                                                             Under    đồng     đồng    đồng    đồng     đồng    đồng     From
                                                                             0.5 bill.   From 0.5   From 1    From 5    From 10   From 50   From 200  500 bill.
                                                                             dongs   to under   to under   to under   to under   to under   to under   dongs
                                                                                      1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and over
                                                                                      dongs   dongs    dongs   dongs    dongs   dongs
                       221
                            TỔNG SỐ - TOTAL                          7.137    370     440     2.387   1.108    1.789    678      189     176
                            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                            Agriculture, forestry and fishing          65       3       4       24       14      14       4                2
                            Khai khoáng - Mining and quarrying          3                        1                1       1
                            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2.143   81   101   565      289     546     340      114     107
                            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                            hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas,
                            steam and air conditioning supply          18       1       1        4        5       5       1                1

                            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                            nước thải - Water supply; sewerage, waste
                            management and remediation activities      96       2       6       28        8      32      10       8        2
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238