Page 328 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 328
Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm
149
và sản lượng một số cây lâu năm
Planted area, gathering area
and production of some perennial crops
2018 2019 2020 2021 2022
Diện tích hiện có
Planted area (Ha)
1. Cam, quýt - Orange, mandarin 1.662 1.830 2.084 2.116 1.918
2. Chuối - Banana 2.340 2.506 2.625 2.736 2.647
3. Nhãn - Longan 4.469 4.510 4.665 4.765 4.837
4. Vải - Litchi 706 924 1.092 1.195 1.247
5. Bưởi, bòng - Pomelo 1.258 1.629 1.816 2.011 2.101
6. Táo - Apple 352 329 300 289 260
Diện tích cho sản phẩm
Gathering area (Ha)
1. Cam, quýt - Orange, mandarin 1.485 1.622 1.618 1.714 1.612
2. Chuối - Banana 2.147 2.401 2.414 2.603 2.553
3. Nhãn - Longan 3.567 3.842 3.926 4.081 4.237
4. Vải - Litchi 555 580 706 725 820
5. Bưởi, bòng - Pomelo 765 1.192 1.237 1.493 1.649
6. Táo - Apple 331 321 280 270 254
Sản lượng (Tấn)
Production (Ton)
1. Cam, quýt - Orange, mandarin 28.900 32.150 35.528 33.178 32.613
2. Chuối - Banana 48.500 65.250 70.160 72.798 70.965
3. Nhãn - Longan 42.300 31.500 46.207 41.934 49.537
4. Vải - Litchi 10.150 7.600 13.884 12.292 14.318
5. Bưởi, bòng - Pomelo 14.500 22.800 24.289 27.715 30.822
6. Táo - Apple 6.620 7.780 6.491 5.531 5.134
312