Page 323 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 323
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
144
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 92.523 85.365 79.364 76.428 72.782
1. Thành phố Hưng Yên 5.822 5.114 4.269 4.081 3.928
2. Huyện Văn Lâm 6.787 6.049 5.197 5.017 4.745
3. Huyện Văn Giang 5.203 4.144 3.610 3.123 2.841
4. Huyện Yên Mỹ 8.770 8.131 7.537 6.506 4.938
5. Thị xã Mỹ Hào 7.331 6.998 6.558 6.427 6.316
6. Huyện Ân Thi 17.297 16.889 16.456 16.220 15.725
7. Huyện Khoái Châu 9.695 7.961 7.426 7.311 7.349
8. Huyện Kim Động 11.182 10.360 9.811 9.658 9.347
9. Huyện Tiên Lữ 9.784 9.664 9.387 9.309 8.959
10. Huyện Phù Cừ 10.652 10.055 9.113 8.776 8.635
307