Page 335 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 335

156
                                 Diện tích cho sản phẩm cây nhãn
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Gathering area of longan by district

                                                                                   Đơn vị tính - Unit: Ha


                                                      2018      2019      2020      2021      2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL             3.567     3.842     3.926     4.081     4.237

                         1. Thành phố Hưng Yên         903       906       954       994     1.025

                         2. Huyện Văn Lâm               45        45        50        48        34


                         3. Huyện Văn Giang             98       118       102        98        88

                         4. Huyện Yên Mỹ                97       110       111       133       144

                         5. Thị xã Mỹ Hào               26        18        19        17        17

                         6. Huyện Ân Thi               346       392       418       454       493

                         7. Huyện Khoái Châu         1.009     1.235     1.271     1.336     1.464

                         8. Huyện Kim Động             321       286       249       251       241

                         9. Huyện Tiên Lữ              356       360       387       386       375

                         10. Huyện Phù Cừ              365       371       365       364       356
























                                                           319
   330   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340