Page 340 - NIENGIAM
P. 340
Số lượng bò tại thời điểm 01/01
165
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of cattle as of 01/01 by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 35.794 31.850 30.794 29.676 30.482
1. Thành phố Hưng Yên 12.393 13.118 14.482 14.467 14.953
2. Huyện Văn Lâm 789 634 500 604 585
3. Huyện Văn Giang 1.458 1.354 914 1.279 1.224
4. Huyện Yên Mỹ 1.200 1.020 926 905 972
5. Thị xã Mỹ Hào 897 224 271 331 251
6. Huyện Ân Thi 2.754 2.815 2.170 2.204 2.308
7. Huyện Khoái Châu 2.493 2.121 1.989 1.837 1.800
8. Huyện Kim Động 4.552 4.227 4.991 3.448 3.702
9. Huyện Tiên Lữ 6.858 4.421 3.065 3.086 3.177
10. Huyện Phù Cừ 2.400 1.916 1.486 1.515 1.510
* Số liệu tại thời điểm 01/01 của năm sau năm báo cáo.
324