Page 340 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 340
161
Livestock
Chăn nuôi
2018 2019 2020 2021 2022
Số lượng tại thời điểm 01/01 (Con)
Number of heads of 01/01 (Head)
Trâu - Buffaloes 2.721 2.690 4.015 5.236 4.708
Bò - Cattles 35.385 35.794 31.850 30.794 29.676
Lợn - Pig 649.505 435.821 455.563 475.852 506.224
Dê - Goat 8.085 8.210 7.960 7.985 4.070
Cừu - Sheep 320
(*)
Gia cầm (Nghìn con)
(*)
Poultry (Thous. heads) 8.543 9.442 9.824 9.330 8.834
Trong đó - Of which:
Gà - Chicken 6.029 6.648 6.913 6.487 6.335
Vịt, ngan, ngỗng
Duck, swan, goose 2.514 2.794 2.911 2.842 2.498
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes 263 270 376 442 469
Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattle 3.150 3.375 3.521 3.810 4.105
Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig 112.830 94.635 86.750 91.161 98.535
Thịt gia cầm hơi giết bán
Living weight of poultry 27.907 34.040 37.783 39.566 41.079
Trong đó: Thịt gà hơi
Of which: Chicken 21.750 26.322 29.270 30.278 31.420
Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. pieces) 308.801 395.723 441.046 490.842 502.004
Sữa tươi (Nghìn lít)
Fresh milk (Thous. litre) 5.620 6.600 6.880 9.295 9.535
Mật ong (Nghìn lít)
Honey (Thous. litre) 150 177 180 187 246
Kén tằm (Tấn) - Silkworm cocoon (Ton) 2,9 3,0 2,5 2,4 2,4
(*)
Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng - Including chicken, duck, swan, geese.
324