Page 338 - NIENGIAM
P. 338

163
                                 Livestock
                                 Chăn nuôi




                                                           2019     2020    2021     2022     2023

                        Số lượng tại thời điểm 01/01 (Con)
                        Number of heads of 01/01 (Head)

                         Trâu - Buffaloes                  2.690     4.015     5.236     4.708     4.973
                         Bò - Cattles                     35.794   31.850   30.794   29.676   30.482
                         Lợn - Pig                       435.821  455.563  475.852  506.224  517.742
                         Dê - Goat                         8.210   7.960    7.985    4.070   4.838

                         Cừu - Sheep                           -       -        -       -        -
                                        (*)
                         Gia cầm (Nghìn con)
                                          (*)
                         Poultry (Thous. heads)            9.442   9.824    9.330    8.834   9.262
                         Trong đó - Of which:
                                    Gà - Chicken           6.648   6.913    6.487    6.335   6.685
                                    Vịt, ngan, ngỗng
                                    Duck, swan, goose      2.794   2.911    2.842    2.498   2.578
                        Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

                         Thịt trâu hơi xuất chuồng
                         Living weight of buffaloes         270      376     442      469      491
                         Thịt bò hơi xuất chuồng
                         Living weight of cattle           3.375   3.521    3.810    4.105   4.358

                         Thịt lợn hơi xuất chuồng
                         Living weight of pig             94.635   86.750   91.161   98.535  105.541
                         Thịt gia cầm hơi giết bán
                         Living weight of poultry         34.040   37.783   39.566   41.079   43.183
                              Trong đó: Thịt gà hơi
                              Of which: Chicken           26.322   29.270   30.278   31.420   32.950

                         Trứng (Nghìn quả)
                         Eggs (Thous. pieces)            395.723  441.046  490.842  502.004  544.799
                         Sữa tươi (Nghìn lít)
                         Fresh milk (Thous. litre)         6.600   6.880    9.295    9.535   10.248
                         Mật ong (Nghìn lít)
                         Honey (Thous. litre)               177      180     187      246      227
                         Kén tằm (Tấn) - Silkworm cocoon (Ton)   3,0   2,5    2,4     2,4      1,7

                        (*)
                          Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng - Including chicken, duck, swan, geese.
                                                           322
   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342   343