Page 390 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 390

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                        194
                                 bình quân năm (Năm trước = 100)
                                 Annual average consumer price index, gold and USD
                                 price index (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                           2018     2019    2020     2021     2022

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index              104,42   101,92   103,61   101,54   103,35
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff                104,24   103,45   111,60   98,68   102,75
                          Lương thực - Food               103,02    99,52   107,60   103,75   101,09
                          Thực phẩm - Foodstuff           105,41   104,55   113,01   97,30   103,07
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out          100,30   102,30   109,55   101,71   102,59
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette            101,41   102,63   100,95   99,83   102,87
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat            101,15   101,28   100,57   102,88   102,93
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   102,66   99,62   100,49   104,53   103,04
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods     101,06   101,79   100,91   102,18   103,98
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   117,32   103,23   101,64   100,15   100,26
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services                   101,94   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport            108,36    98,89   88,69   111,33   114,62
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication         99,20    99,40   98,86    97,80   98,27
                        Giáo dục - Education              103,04   102,41   102,37   100,63   102,77
                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services                     102,28   100,47   102,52
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments    102,39   101,15   100,18   99,48   101,82
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   103,83   102,45   103,13   100,51   101,86

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   102,95   108,32   129,38   105,47   101,39
                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,21   100,95   100,15   98,82   102,03

                                                           374
   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394   395