Page 391 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 391

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                        195
                                 tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
                                 Consumer price index, gold and USD price index of
                                 December as compared to the same period of previous year

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                           2018     2019    2020     2021     2022

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index              102,31   105,48   98,79   103,07   103,73
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff                105,23   112,05   98,87   100,20   106,33
                          Lương thực - Food                98,61   101,13   107,79   104,40   99,98
                          Thực phẩm - Foodstuff           107,83   115,72   96,11    99,20   108,03
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out          100,26   106,81   105,22   101,95   103,02
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette            101,28   103,83   98,77   101,35   103,78
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat            100,78   101,45   101,44   102,12   105,32
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   98,89   100,75   100,92   105,69   101,57
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods     101,43   101,80   100,05   104,31   104,40
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   99,47   102,52   100,16   100,20   100,68
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services                   100,00   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport            102,48   102,84   87,12   118,89   103,17
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication         98,85    99,21   98,36    97,56   99,15
                        Giáo dục - Education              101,80   103,54   100,16   102,04   103,52
                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services                     100,07   101,83   103,38
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments    102,57   101,88   98,31   100,29   102,72
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   103,36   105,38   99,98   100,83   103,70

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   99,89   117,35   131,00   97,05   101,36
                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   102,65   99,35   100,02   98,86   105,30

                                                           375
   386   387   388   389   390   391   392   393   394   395   396