Page 393 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 393

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                        196
                                 khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với tháng trước
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index of months in urban area in 2022 compared
                                 with previous month
                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                     Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                      July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.   Dec.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index         100,52   100,36   100,64   99,54   100,10   99,62
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff           101,20   101,41   99,98   99,63   99,41   99,45
                          Lương thực - Food           98,02   99,93   100,58   99,32   100,19   100,39
                          Thực phẩm - Foodstuff      101,44   102,02   99,65   99,39   99,03   99,13
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out     102,24   100,35   100,70   100,55   100,19   99,95
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette       100,14   101,10   100,00   100,00   100,00   100,00
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat       100,26   100,19   100,20   99,73   100,64   100,10
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   100,78   101,68   99,77   99,64   99,80   99,92
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   101,75   101,03   100,23   99,98   100,67   100,35
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   100,00   100,12   100,00   99,99   100,01   100,00
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport        97,69   93,19   97,20   97,11   102,65   96,51
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication    99,99   99,22   99,95   99,97   100,01   100,00
                        Giáo dục - Education         100,05   100,02   113,14   99,60   99,93   100,01
                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services   100,00   100,00   114,60   99,56   100,00   100,00
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   99,67   100,46   100,09   99,86   100,05   100,03
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   100,60   100,19   100,49   100,00   100,52   100,77
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   97,16   98,95   97,42   101,00   102,21   100,84
                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  100,58   100,20   100,59   101,86   103,18   97,24


                                                           377
   388   389   390   391   392   393   394   395   396   397   398