Page 432 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 432
(Tiếp theo) Số thuê bao internet
213
(Cont.) Number of internet subscribers
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Di động Cố định
Mobile internet Telephone
Chỉ số phát triển (Năm trước =100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010 129,89 ... 129,89
2011 126,13 ... 126,13
2012 128,55 ... 128,55
2013 113,93 ... 113,93
2014 95,20 ... 95,20
2015 159,60 ... 159,60
2016 141,60 ... 141,60
2017 123,80 ... 123,80
2018 142,86 ... 142,86
2019 76,54 ... 76,54
2020 619,91 ... 119,86
2021 108,79 105,55 122,30
2022 130,80 130,69 131,22
(*)
Ghi chú: Từ năm 2019 trở về trước không thu thập được số liệu thuê bao internet di động.
416