Page 517 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 517

Trật tự, an toàn xã hội
                        261
                                 Social order and safety



                                                              2018    2019    2020    2021    2022



                        Tai nạn giao thông - Traffic accidents

                          Số vụ tai nạn giao thông (Vụ)
                          Number of traffic accidents (Case)   157     152     149     145     148

                            Số vụ va chạm giao thông
                            bị hư hỏng nhẹ hoặc bị thương nhẹ
                            Number of traffic collisions
                            with minor damage or minor injuries   ...   ...     ...     ...     3
                            Số vụ tai nạn giao thông
                            từ ít nghiêm trọng trở lên
                            Number of traffic accidents
                            from less serious to become         ...     ...     ...     ...    145
                          Số người chết (Người)
                          Number of deaths (Person)            115     120     105     105     108
                          Số người bị thương (Người)
                          Number of injured (Person)           102     101     99      113     121

                        Cháy nổ - Fire, explosion

                          Số vụ cháy, nổ (Vụ)
                          Number of fire, explosion case (Case)   16    9       7       4       19

                          Số người chết (Người)
                          Number of deaths (Person)             2        -       -       -      3

                          Số người bị thương (Người)
                          Number of injured (Person)            1        -       -       -      3

                          Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính
                          (Triệu đồng)
                          Total estimated damaging property value
                          (Mill. dongs)                     39.132   5.210   4.600     200   2.770








                                                           501
   512   513   514   515   516   517   518   519   520