Page 515 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 515

Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
                        259
                                 Some key social indicators


                                                                                             Sơ bộ
                                                                        2020       2021       Prel.
                                                                                              2022

                        Chỉ số phát triển con người
                        Human development index                          0,74       0,75      0,77
                        Thu nhập bình quân đầu người một tháng
                        theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
                        Monthly average income per capita
                        at current prices (Thous. dongs)                4.043      4.192     4.748

                        Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
                        Multi-dimensional poverty rate (%)               1,48       1,30      1,93

                        Tỷ lệ trẻ em nghèo đa chiều (%)
                        Multidimensional child poverty rates (%)           ...       ...        ...
                        Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch
                        qua hệ thống cấp nước tập trung (%)
                        Percentage of urban population supplied
                        with clean water through a centralized
                        water supply system (%)                         78,00      82,00     85,00
                        Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch
                        đáp ứng quy chuẩn (%)
                        Percentage of rural population
                        using clean water that meets standards (%)       86,65     93,16     94,60

                        Tỷ lệ dân số (hộ) được sử dụng nguồn nước
                        hợp vệ sinh (%)
                        Percentage of population (households)
                        with access to hygienic water (%)               99,73      99,88     99,71











                                                           499
   510   511   512   513   514   515   516   517   518   519   520