Page 161 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 161

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
                        69
                              Self-built houses completed in the year of households


                                                                                             Sơ bộ
                                                            2018     2019    2020    2021     Prel.
                                                                                              2022

                                                                                    2
                                                                           2
                                                                     Nghìn m  - Thous. m
                        TỔNG SỐ - TOTAL                     1.978   2.250    2.091   2.586   2.614
                        Phân theo loại nhà - By types of house

                         Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
                         Under 4 floors                     1.946   2.232    2.060   2.525   2.561
                           Nhà kiên cố - Permanent          1.812   2.153    1.994   2.459   2.394

                           Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   134     79       66      65      166
                           Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent                          0,3       1
                           Nhà đơn sơ - Simple                                                 0,4

                         Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                         Over 4 floors                        15       1       12      17       10
                         Nhà biệt thự - Villa                 17      17       19      44       43


                                                                    Cơ cấu - Structure (%)
                        TỔNG SỐ - TOTAL                    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo loại nhà - By types of house
                         Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
                         Under 4 floors                     98,38   99,20    98,51   97,62   97,96

                           Nhà kiên cố - Permanent          91,61   95,72    95,34   95,08   91,57
                           Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   6,77   3,48     3,17    2,53    6,33
                           Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent                         0,01    0,05

                           Nhà đơn sơ - Simple                                                0,02
                         Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                         Over 4 floors                       0,76    0,03     0,59    0,67    0,40
                         Nhà biệt thự - Villa                0,86    0,76     0,90    1,71    1,64






                                                           161
   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166