Page 161 - NIENGIAM
P. 161
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
70
Self-built houses completed in the year of households
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
2
2
Nghìn m - Thous. m
TỔNG SỐ - TOTAL 2.250 2.091 2.586 2.550 2.431
Phân theo loại nhà - By types of house
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors 2.232 2.060 2.525 2.494 2.373
Nhà kiên cố - Permanent 2.153 1.994 2.459 2.370 2.262
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 78 66 65 123 104
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent - - 0,3 1,0 7,6
Nhà đơn sơ - Simple - - - - -
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors 1 12 17 10 25
Nhà biệt thự - Villa 17 19 44 46 33
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại nhà - By types of house
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors 99,20 98,51 97,62 97,79 97,62
Nhà kiên cố - Permanent 95,72 95,34 95,08 92,93 93,05
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 3,48 3,17 2,53 4,82 4,26
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent - - 0,01 0,04 0,31
Nhà đơn sơ - Simple - - - - -
Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors 0,03 0,59 0,67 0,41 1,02
Nhà biệt thự - Villa 0,76 0,90 1,71 1,80 1,36
161