Page 156 - NIENGIAM
P. 156

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                        66
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
                              Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2023)



                                                                   Số dự án được    Tổng vốn đăng ký
                                                                  cấp phép (Dự án)   (Nghìn đô la Mỹ)
                                                                  Number of projects    Registered capital
                                                                      (Project)      (Thous. USD)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                                548            7.014.378

                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                         Agriculture, forestry and fishing               1               8.000

                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   479          6.376.072
                         Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                         rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                         waste management and remediation activities     2              16.600
                         Xây dựng - Construction                         7              11.032

                         Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                         và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles       18              21.507
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   12            177.550

                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                         Accommodation and food service activities       2               3.621
                         Thông tin và truyền thông
                         Information and communication                   2               1.754
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and insurance activities     1              18.130
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                         11             265.374
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                         Professional, scientific and technical activities   9          58.178
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training    3              56.260
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                         Human health and social work activities         1                300


                                                           156
   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161