Page 156 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 156

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                        65
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
                              Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)



                                                                   Số dự án được    Tổng vốn đăng ký
                                                                  cấp phép (Dự án)   (Nghìn đô la Mỹ)
                                                                  Number of projects    Registered capital
                                                                      (Project)      (Thous. USD)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                                509            6.250.582

                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                         Agriculture, forestry and fishing               1               8.000
                         Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   444          5.557.983

                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                         hơi nước và điều hòa không khí
                         Electricity, gas, steam and air conditioning supply
                         Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                         rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                         waste management and remediation activities     2              16.600

                         Xây dựng - Construction                         8              21.032
                         Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                         và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles       17              16.997
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   12            186.705
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                         Accommodation and food service activities       2               3.621
                         Thông tin và truyền thông
                         Information and communication                   1               1.244
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and insurance activities     1              18.130
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                         11             265.374
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                         Professional, scientific and technical activities   7          56.501
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training    3              98.396


                                                           156
   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161