Page 223 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 223

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                            91                                                                         (*)
                                   phân theo quy mô lao động và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Number of acting enterprises as of 31/12/2021 by size of employees and by district
                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                               Tổng                     Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                số     Dưới     Từ      Từ      Từ      Từ      Từ       Từ    Từ 1.000-  Từ 5.000
                                                               Total   5 người    5-9    10-49    50-199    200-299   300-499   500-999   4.999    người
                                                                       Less    người   người    người    người   người   người   người    trở lên
                                                                       than    From    From    From    From     From    From    From     Over
                                                                      5 pers.   5-9    10-49    50-199    200-299   300-499   500-999   1,000-   5,000
                                                                               pers.   pers.   pers.    pers.   pers.   pers.   4,999 pers.    pers.

                              TỔNG SỐ - TOTAL                 7.137   3.738   1.285   1.440    465      66      70      39       32       2
                              1. Thành phố Hưng Yên            832      439    194      151     29       6       5       7        1
                              2. Huyện Văn Lâm                1.525     809    234      312    116      17      16       9       12
                       216
                              3. Huyện Văn Giang               705      431    118      113     34       5       4
                              4. Huyện Yên Mỹ                 1.194     570    208      275     95      14      18       7        7
                              5. Thị xã Mỹ Hào                1.111     528    201      245     95      14      14       9        4       1
                              6. Huyện Ân Thi                  287      140     58       60     20       1       4       1        3
                              7. Huyện Khoái Châu              686      402    136      109     29       3       2       2        2       1
                              8. Huyện Kim Động                352      178     57       90     19       2       3       2        1
                              9. Huyện Tiên Lữ                 253      132     52       46     17       2       2                2
                              10. Huyện Phù Cừ                 192      109     27       39     11       2       2       2




                              (*)  Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao gồm các hợp tác xã.
                                Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. does not include cooperatives.
                                Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228