Page 237 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 237

93     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                                                                 (*)
                                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                    Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                     Total    Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200   Từ 500
                                                                              0,5    đến dưới   đến dưới   đến dưới  đến dưới  đến dưới  đến dưới   tỷ đồng
                                                                             tỷ đồng   1 tỷ    5 tỷ    10 tỷ    50 tỷ    200 tỷ   500 tỷ   trở lên
                                                                             Under    đồng     đồng    đồng    đồng     đồng    đồng     From
                                                                             0.5 bill.   From 0.5   From 1    From 5    From 10   From 50   From 200  500 bill.
                                                                             dongs   to under   to under   to under   to under   to under   to under   dongs
                                                                                      1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and over
                                                                                      dongs   dongs    dongs   dongs    dongs   dongs
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                            Professional, scientific and technical activities   308   23   28   161     55      34       4        3
                       223
                            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                            Administrative and support service activities   262   35   26      108      44      36      12        1

                            Giáo dục và đào tạo - Education and training   81   26      8       29      7        5       2        2       2
                            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                            Human health and social work activities   27       1        2       10      3        8       2                1
                            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                            Arts, entertainment and recreation        21                3       11      3        4

                            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   36   3   4      16      5        5       2        1

                              (*)  Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao gồm các hợp tác xã.



                                Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. does not include cooperatives.
                                Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242