Page 235 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 235

93     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                                                                 (*)
                                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2021
                                   by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                    Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                     Total    Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200   Từ 500
                                                                              0,5    đến dưới   đến dưới   đến dưới  đến dưới  đến dưới  đến dưới   tỷ đồng
                                                                             tỷ đồng   1 tỷ    5 tỷ    10 tỷ    50 tỷ    200 tỷ   500 tỷ   trở lên
                                                                             Under    đồng     đồng    đồng    đồng     đồng    đồng     From
                                                                             0.5 bill.   From 0.5   From 1    From 5    From 10   From 50   From 200  500 bill.
                                                                             dongs   to under   to under   to under   to under   to under   to under   dongs
                                                                                      1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and over
                                                                                      dongs   dongs    dongs   dongs    dongs   dongs
                              Xây dựng - Construction                 724      21      31      241     134      224      57      11          5
                       222
                            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                            và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                            repair of motor vehicles and motocycles   2.490   124     178      891     417      659     156      30      35
                            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   439   25   19      187      81       97      26       4
                            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                            Accommodation and food service activities   125     6      12       57      24       20       6
                            Thông tin và truyền thông
                            Information and communication              38       6       5       18       2       3        2       1       1
                            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                            Financial, banking and insurance activities   43    6      11       15       3       2        2       1       3
                            Hoạt động kinh doanh bất động sản
                            Real estate activities                    218       7       1       21      14       94      51      13      17
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240