Page 235 - NIENGIAM
P. 235

94     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2022
                                                                                 (*)
                                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                                   by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                    Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                     Total    Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200   Từ 500
                                                                              0,5    đến dưới   đến dưới   đến dưới  đến dưới  đến dưới  đến dưới   tỷ đồng
                                                                             tỷ đồng   1 tỷ    5 tỷ    10 tỷ    50 tỷ    200 tỷ   500 tỷ   trở lên
                                                                             Under    đồng     đồng    đồng    đồng     đồng    đồng     From
                                                                             0.5 bill.   From 0.5   From 1    From 5    From 10   From 50   From 200  500 bill.
                                                                             dongs   to under   to under   to under   to under   to under   to under   dongs
                                                                                      1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and over
                                                                                      dongs   dongs    dongs   dongs    dongs   dongs
                              Xây dựng - Construction                 725      14      25      230     143      231      70          6       6
                       222
                            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                            và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                            repair of motor vehicles and motocycles   2.558    91     132      855     512      691     187      50       40
                            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   451   24   25      190      91       88      24       9        -
                            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                            Accommodation and food service activities   127    9       18       58      22       13       7       -        -
                            Thông tin và truyền thông
                            Information and communication              33      4        6       15       5       2        -       -       1
                            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                            Financial, banking and insurance activities   30   4        8       10       3       1        -       1       3
                            Hoạt động kinh doanh bất động sản
                            Real estate activities                    203      2        2       10      12       93      55      12       17
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240