Page 278 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 278
Biểu Trang
Table Page
161 Chăn nuôi
Livestock 324
162 Số lượng trâu tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of buffaloes as of 01/01 by district 325
163 Số lượng bò tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of cattles as of 01/01 by district 326
164 Số lượng lợn tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of pigs as of 01/01 by district 327
165 Số lượng gia cầm tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of poultry as of 01/01 by district 328
166 Số lượng dê tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of goats as of 01/01 by district 329
167 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Living weight of buffaloes by district 330
168 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Living weight of cattle by district 331
169 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Living weight of pig by district 332
170 Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Living weight of poultry by district 333
171 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by types of forest products 334
172 Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
Area surface of aquaculture 335
173 Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area surface of aquaculture by district 336
174 Diện tích thu hoạch thủy sản
Area of havested aquaculture 337
175 Sản lượng thủy sản
Production of fishery 338
262