Page 278 - NIENGIAM
P. 278

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         162  Sản lượng chuối phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of banana by district                                321

                         163  Chăn nuôi
                             Livestock                                                       322

                         164  Số lượng trâu tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Number of buffaloes as of 01/01 by district                     323
                         165  Số lượng bò tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Number of cattles as of 01/01 by district                       324
                         166  Số lượng lợn tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Number of pigs as of 01/01 by district                          325

                         167  Số lượng gia cầm tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Number of poultry as of 01/01 by district                       326

                         168  Số lượng dê tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Number of goats as of 01/01 by district                         327

                         169  Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Living weight of buffaloes by district                          328
                         170  Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Living weight of cattle by district                             329

                         171  Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Living weight of pig by district                                330

                         172  Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Living weight of poultry by district                            331

                         173  Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
                             Gross output of wood and non-timber products by types of forest products   332
                         174  Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
                             Area surface of aquaculture                                     333
                         175  Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
                             phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Area surface of aquaculture by district                         334
                         176  Diện tích thu hoạch thủy sản
                             Area of havested aquaculture                                    335


                                                           262
   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283