Page 276 - NIENGIAM
P. 276

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         132  Sản lượng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of paddy by district                                 291

                         133  Diện tích gieo trồng lúa đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Planted area of spring paddy by district                        292

                         134  Năng suất gieo trồng lúa đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Yield of spring paddy by district                               293
                         135  Sản lượng lúa đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of spring paddy by district                          294

                         136  Diện tích gieo trồng lúa mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Planted area of winter paddy by district                        295

                         137  Năng suất gieo trồng lúa mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Yield of winter paddy by district                               296
                         138  Sản lượng lúa mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of winter paddy by district                          297

                         139  Diện tích gieo trồng ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Planted area of maize by district                               298

                         140  Năng suất gieo trồng ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Yield of maize by district                                      299
                         141  Sản lượng ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of maize by district                                 300

                         142  Diện tích gieo trồng cây khoai lang phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Planted area of sweet potatoes by district                      301

                         143  Năng suất gieo trồng khoai lang phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Yield of sweet potatoes by district                             302
                         144  Sản lượng khoai lang phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of sweet potatoes by district                        303

                         145  Diện tích gieo trồng và sản lượng một số cây hàng năm
                             Planted area and production of some annual crops                304

                         146  Diện tích gieo trồng cây hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Planted area of some annual crops by district                   305


                                                           260
   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281