Page 275 - NIENGIAM
P. 275

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN

                              AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING



                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                         119  Giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản trên 1 hécta
                             đất sản xuất nông nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản
                             Gross output of product per ha of agriculture production land
                             and water surface land for aquaculture                          277
                         120  Số trang trại phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Number of farms by district                                     278

                         121  Số trang trại năm 2023 phân theo ngành hoạt động
                             và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Number of farms in 2023 by kinds of activity and by district    279

                         122  Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
                             Planted area of crops by crop group                             280

                         123  Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
                             Planted area and production of cereals                          282
                         124  Diện tích cây lương thực có hạt phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Planted area of cereals by district                             283

                         125  Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of cereals by district                               284

                         126  Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                             phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Production of cereals per capita by district                    285

                         127  Diện tích gieo trồng lúa cả năm - Planted area of paddy        286

                         128  Năng suất gieo trồng lúa cả năm - Yield of paddy               287
                         129  Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy                     288

                         130  Diện tích gieo trồng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Planted area of paddy by district                               289
                         131  Năng suất gieo trồng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                             Yield of paddy by district                                      290


                                                           259
   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280