Page 275 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 275
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu Trang
Table Page
118 Số trang trại phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of farms by district 279
119 Số trang trại năm 2022 phân theo ngành hoạt động
và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of farms in 2022 by kinds of activity and by district 280
120 Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
Planted area of crops by crop group 281
121 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals 283
122 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of cereals by district 285
123 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals by district 286
124 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals per capita by district 287
125 Diện tích gieo trồng lúa cả năm - Planted area of paddy 288
126 Năng suất gieo trồng lúa cả năm - Yield of paddy 289
127 Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy 290
128 Diện tích gieo trồng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of paddy by district 291
129 Năng suất gieo trồng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of paddy by district 292
130 Sản lượng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of paddy by district 293
259