Page 314 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 314

Năng suất gieo trồng lúa mùa
                        135
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Yield of winter paddy by district

                                                                              ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha


                                                      2018      2019      2020      2021      2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL             57,61     60,50     58,14     58,65     58,31

                         1. Thành phố Hưng Yên       58,82     59,63     59,00     59,21     58,05

                         2. Huyện Văn Lâm            58,63     59,89     57,10     57,63     57,68


                         3. Huyện Văn Giang          56,19     56,58     56,27     56,66     56,60

                         4. Huyện Yên Mỹ             56,32     56,59     55,86     55,82     55,80

                         5. Thị xã Mỹ Hào            58,69     59,87     58,48     59,50     58,92

                         6. Huyện Ân Thi             56,43     61,27     58,86     59,35     58,94

                         7. Huyện Khoái Châu         58,76     60,58     58,69     58,43     57,67

                         8. Huyện Kim Động           55,85     60,83     57,84     57,65     57,84

                         9. Huyện Tiên Lữ            58,96     61,57     58,76     60,03     58,86

                         10. Huyện Phù Cừ            58,92     61,92     57,82     58,25     58,22
























                                                           298
   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319