Page 310 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 310
Diện tích gieo trồng lúa đông xuân
131
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of spring paddy by district
ĐVT - Unit: Ha
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 33.398 32.010 29.671 28.056 27.096
1. Thành phố Hưng Yên 980 965 930 892 823
2. Huyện Văn Lâm 2.784 2.717 2.181 2.055 2.003
3. Huyện Văn Giang 586 415 218 115 44
4. Huyện Yên Mỹ 3.159 2.949 2.729 2.115 1.659
5. Thị xã Mỹ Hào 3.557 3.406 3.176 3.086 3.059
6. Huyện Ân Thi 7.651 7.628 7.542 7.425 7.297
7. Huyện Khoái Châu 1.976 1.757 1.622 1.528 1.527
8. Huyện Kim Động 4.200 3.991 3.752 3.672 3.600
9. Huyện Tiên Lữ 3.910 3.800 3.600 3.574 3.565
10. Huyện Phù Cừ 4.595 4.381 3.920 3.594 3.519
294