Page 309 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 309

Sản lượng lúa cả năm
                        130
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Production of paddy by district

                                                                                   ĐVT: Tấn - Unit: Ton


                                                      2018      2019      2020      2021      2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL           415.444   403.455   369.449   354.368   337.961

                         1. Thành phố Hưng Yên      11.887    11.807    11.371    10.943    10.174

                         2. Huyện Văn Lâm           34.225    31.939    26.034    25.231    23.775


                         3. Huyện Văn Giang          6.553     4.809     2.160     1.334       559

                         4. Huyện Yên Mỹ            38.333    35.435    31.723    25.059    19.516

                         5. Thị xã Mỹ Hào           43.760    42.255    39.232    38.819    37.836

                         6. Huyện Ân Thi            95.338    99.478    96.421    95.539    92.084

                         7. Huyện Khoái Châu        25.716    22.662    20.935    19.840    19.576

                         8. Huyện Kim Động          51.954    50.395    46.839    45.570    44.386

                         9. Huyện Tiên Lữ           50.163    49.598    45.930    46.322    45.515

                         10. Huyện Phù Cừ           57.515    55.077    48.804    45.711    44.539























                                                           293
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314