Page 320 - NIENGIAM
P. 320

Diện tích gieo trồng và sản lượng một số cây hàng năm
                        145
                                 Planted area and production of some annual crops



                                                          2019     2020     2021     2022     2023


                        DIỆN TÍCH - Area (Ha)
                         Mía - Sugar-cane                    3        7        4        1     0,40

                         Thuốc lá, thuốc lào
                         Tobacco, pipe tobacco                -       -        -        -        -

                         Cây lấy sợi - Fiber                  -       -        -        -        -
                         Cây có hạt chứa dầu
                         Oil bearing crops                1.565    1.243    1.254   1.171    1.056
                                         ( )
                         Rau đậu các loại, hoa *
                         Vegetables, flowers plants      13.072   12.792   13.271   12.465   11.952
                            Rau, đậu các loại - Vegetables   12.093   11.810   12.201   11.396   10.961

                         Cây hàng năm khác
                         Other annual crops               1.555    1.701    1.893   1.802    1.861


                        SẢN LƯỢNG (Tấn)
                        Production (Ton)
                         Mía - Sugar-cane                  107      287      177       51       15

                         Thuốc lá, thuốc lào
                         Tobacco, pipe tobacco                -       -        -        -        -

                         Cây lấy sợi - Fiber                  -       -        -        -        -
                         Cây có hạt chứa dầu
                         Oil bearing crops                4.404    3.601    3.484   3.311    3.018
                         Rau đậu các loại
                         Vegetables                     281.364   277.374   285.838   265.863   257.819
                                        ( )
                         Cây hàng năm khác **
                         Other annual crops             126.172   152.240   180.401   183.240   188.101
                        (*)
                          Từ năm 2018 trở về trước, chỉ tiêu bao gồm rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh. Từ năm 2019,
                        cây cảnh được thống kê sang cây lâu năm.
                        (**)
                          Từ năm 2018 trở về trước chỉ bao gồm cây gia vị và cây dược liệu, hương liệu. Từ năm 2019,
                        biểu mẫu báo cáo đã thống kê sản lượng cây hàng năm khác còn lại.

                                                           304
   315   316   317   318   319   320   321   322   323   324   325