Page 322 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 322

Diện tích gieo trồng và sản lượng một số cây hàng năm
                        143
                                 Planted area and production of some annual crops



                                                          2018     2019     2020     2021     2022


                        DIỆN TÍCH - Area (Ha)
                         Mía - Sugar-cane                    1        3        7        4       1

                         Thuốc lá, thuốc lào
                         Tobacco, pipe tobacco

                         Cây lấy sợi - Fiber
                         Cây có hạt chứa dầu
                         Oil bearing crops                1.941    1.565    1.243   1.254    1.171
                                         ( )
                         Rau đậu các loại, hoa *
                         Vegetables, flowers plants      16.518   13.072   12.792   13.271   12.465
                            Rau, đậu các loại - Vegetables   13.729   12.093   11.810   12.201   11.396

                         Cây hàng năm khác
                         Other annual crops               1.151    1.555    1.701   1.893    1.802


                        SẢN LƯỢNG (Tấn)
                        Production (Ton)
                         Mía - Sugar-cane                   45      107      287      177       51

                         Thuốc lá, thuốc lào
                         Tobacco, pipe tobacco

                         Cây lấy sợi - Fiber
                         Cây có hạt chứa dầu
                         Oil bearing crops                5.284    4.404    3.601   3.484    3.311
                         Rau đậu các loại
                         Vegetables                     304.334   281.364   277.374   285.838   265.863
                                        ( )
                         Cây hàng năm khác **
                         Other annual crops               7.425   126.172   152.240   180.401   183.240
                        (*)
                          Từ năm 2018 trở về trước, chỉ tiêu bao gồm rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh. Từ năm 2019,
                        cây cảnh được thống kê sang cây lâu năm.
                        (**)
                          Từ năm 2018 trở về trước chỉ bao gồm cây gia vị và cây dược liệu, hương liệu. Từ năm 2019,
                        biểu mẫu báo cáo đã thống kê sản lượng cây hàng năm khác còn lại.

                                                           306
   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327