Page 321 - NIENGIAM
P. 321

Diện tích gieo trồng cây hàng năm
                        146
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Planted area of some annual crops by district

                                                                                   Đơn vị tính - Unit: Ha


                                                      2019      2020      2021      2022      2023


                         TỔNG SỐ - TOTAL            85.365    79.364    76.428    72.782    68.798

                         1. Thành phố Hưng Yên       5.114     4.269     4.081     3.928     3.807

                         2. Huyện Văn Lâm            6.049     5.197     5.017     4.745     4.406


                         3. Huyện Văn Giang          4.144     3.610     3.123     2.841     2.502

                         4. Huyện Yên Mỹ             8.131     7.537     6.506     4.938     3.740

                         5. Thị xã Mỹ Hào            6.998     6.558     6.427     6.316     5.760

                         6. Huyện Ân Thi            16.889    16.456    16.220    15.725    14.794

                         7. Huyện Khoái Châu         7.961     7.426     7.311     7.349     7.239

                         8. Huyện Kim Động          10.360     9.811     9.658     9.347     9.126

                         9. Huyện Tiên Lữ            9.664     9.387     9.309     8.959     9.008

                         10. Huyện Phù Cừ           10.055     9.113     8.776     8.635     8.416

























                                                           305
   316   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326