Page 341 - NIENGIAM
P. 341

Số lượng lợn tại thời điểm 01/01
                        166
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Number of pigs as of 01/01 by district

                                                                                  ĐVT: Con - Unit: Head


                                                      2019      2020      2021      2022      2023


                         TỔNG SỐ - TOTAL           435.821   455.563   475.852   506.224   517.742

                         1. Thành phố Hưng Yên      55.531    57.510    62.242    77.467    76.214

                         2. Huyện Văn Lâm           14.025    13.050    15.201    24.795    26.109


                         3. Huyện Văn Giang         74.570    76.125    78.395    76.589    73.159

                         4. Huyện Yên Mỹ            32.530    27.150    21.028    21.450    23.882

                         5. Thị xã Mỹ Hào            6.049     9.680    10.754     9.605    18.358

                         6. Huyện Ân Thi            39.246    40.688    52.322    47.388    48.547

                         7. Huyện Khoái Châu       107.531    95.906    97.256   101.023    92.490

                         8. Huyện Kim Động          16.575    33.906    35.628    33.878    37.118

                         9. Huyện Tiên Lữ           48.842    60.456    51.204    59.198    63.382

                         10. Huyện Phù Cừ           40.922    41.092    51.822    54.831    58.483

                        * Số liệu tại thời điểm 01/01 của năm sau năm báo cáo.





















                                                           325
   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346