Page 342 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 342
Số lượng bò tại thời điểm 01/01
163
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of cattle as of 01/01 by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 35.385 35.794 31.850 30.794 29.676
1. Thành phố Hưng Yên 12.253 12.393 13.118 14.482 14.467
2. Huyện Văn Lâm 769 789 634 500 604
3. Huyện Văn Giang 1.380 1.458 1.354 914 1.279
4. Huyện Yên Mỹ 1.116 1.200 1.020 926 905
5. Thị xã Mỹ Hào 909 897 224 271 331
6. Huyện Ân Thi 2.719 2.754 2.815 2.170 2.204
7. Huyện Khoái Châu 2.408 2.493 2.121 1.989 1.837
8. Huyện Kim Động 4.494 4.552 4.227 4.991 3.448
9. Huyện Tiên Lữ 7.013 6.858 4.421 3.065 3.086
10. Huyện Phù Cừ 2.324 2.400 1.916 1.486 1.515
326