Page 342 - NIENGIAM
P. 342

Số lượng gia cầm tại thời điểm 01/01
                        167
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Number of poultry as of 01/01 by district

                                                                        ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads


                                                      2019      2020      2021      2022      2023


                         TỔNG SỐ - TOTAL             9.442     9.824     9.330     8.834     9.262

                         1. Thành phố Hưng Yên         594       633       588       489       508

                         2. Huyện Văn Lâm              801       816       754       459       514


                         3. Huyện Văn Giang            440       459       448       266       180

                         4. Huyện Yên Mỹ             1.121     1.151     1.050       906     1.090

                         5. Thị xã Mỹ Hào              626       638       561       481       597

                         6. Huyện Ân Thi             1.033     1.074     1.469     1.181     1.184

                         7. Huyện Khoái Châu         1.681     1.743     1.252     1.427     1.407

                         8. Huyện Kim Động             969     1.044     1.332     1.719     1.730

                         9. Huyện Tiên Lữ              909       959       962     1.138     1.201

                         10. Huyện Phù Cừ            1.269     1.308       914       767       852

                        * Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng - Including chicken, duck, swan, geese.
                          Số liệu tại thời điểm 01/01 của năm sau năm báo cáo.



















                                                           326
   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347