Page 444 - NIENGIAM
P. 444
(Tiếp theo) Số trường học, lớp/nhóm trẻ
220
và phòng học mầm non
(Cont.) Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Trường học - School 98,94 101,08 101,06 100,53 100,52
Công lập - Public 96,99 100,00 100,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public 113,64 108,00 107,41 103,45 103,33
Nhóm lớp độc lập
Independent class group … 100,00 115,92 92,86 110,65
Lớp/nhóm trẻ
Class/group of children 110,40 101,78 100,21 98,38 101,02
Công lập - Public 99,12 98,96 98,17 98,05 98,18
Ngoài công lập - Non-public 184,85 111,75 106,60 99,31 109,12
Phòng học - Classroom 114,00 101,41 100,21 99,94 100,53
Công lập - Public 103,32 98,80 98,43 98,53 97,13
Ngoài công lập - Non-public 178,31 110,54 105,75 104,05 109,89
428