Page 448 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 448
(Tiếp theo) Số trường học, lớp/nhóm trẻ
218
và phòng học mầm non
(Cont.) Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
Năm học - School year
2018- 2019- 2020- 2021- 2022-
2019 2020 2021 2022 2023
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Trường học - School 100,53 98,94 101,08 101,06 100,53
Công lập - Public 99,40 96,99 100,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public 110,00 113,64 108,00 107,41 103,45
Nhóm lớp độc lập
Independent class group ... ... 100,00 115,92 92,86
Lớp/nhóm trẻ
Class/group of children 99,60 110,40 101,78 100,21 98,38
Công lập - Public 98,38 99,12 98,96 98,17 98,05
Ngoài công lập - Non-public 108,49 184,85 111,75 106,60 99,31
Phòng học - Classroom 100,10 114,00 101,41 100,21 99,94
Công lập - Public 96,79 103,32 98,80 98,43 98,53
Ngoài công lập - Non-public 126,14 178,31 110,54 105,75 104,05
432