Page 447 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 447

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
                        218
                                 Number of schools, classes/groups of children
                                 and classrooms of preschool education



                                                                    Năm học - School year

                                                            2018-   2019-    2020-   2021-   2022-
                                                             2019    2020    2021    2022     2023


                        Số trường học (Trường)
                        Number of schools (School)            188     186     188     190      191

                          Công lập - Public                   166     161     161     161      161

                          Ngoài công lập - Non-public          22      25      27      29       30


                        Nhóm lớp độc lập (Cơ sở)
                        Independent class group (Establishment)   ...   157   157     182      169

                        Số lớp/nhóm trẻ (Lớp)
                        Number of classes/groups (Class/group)   3.010   3.323   3.382   3.389   3.334

                          Công lập - Public                 2.614   2.591    2.564   2.517   2.468

                          Ngoài công lập - Non-public         396     732     818     872      866


                        Số phòng học (Phòng)
                        Number of classrooms (Classroom)    2.914   3.322    3.369   3.376   3.374


                          Công lập - Public                 2.499   2.582    2.551   2.511   2.474

                          Ngoài công lập - Non-public         415     740     818     865      900














                                                           431
   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452