Page 505 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 505

Số nhân lực y tế năm 2022 phân theo loại hình kinh tế
                        249
                                 Number of health staffs in 2022 by types of ownership

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                         Tổng số          Chia ra - Of which
                                                          Total
                                                                 Nhà nước   Ngoài    Khu vực có vốn
                                                                   State   Nhà nước  đầu tư nước ngoài
                                                                           Non-State   Foreign invested
                                                                                        sector


                        Nhân lực ngành y - Medical staff   4.019   3.613     379         27

                           Bác sĩ - Doctor               1.001      855      138          8

                           Y sĩ - Physician                436      426      10            -

                           Điều dưỡng - Nurse            1.901     1.699     185         17

                           Hộ sinh - Midwife               353      325      28            -

                           Kỹ thuật viên y - Medical technician   245   233   10          2


                           Khác - Others                    83       75       8            -

                        Nhân lực ngành dược
                        Pharmaceutical staff               343      317      23           3

                           Dược sĩ - Pharmacist            117      107       9           1

                           Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
                           Pharmacist of middle degree     226      210      14           2

                           Dược tá - Assistant pharmacist    -        -        -           -

                           Kỹ thuật viên dược
                           Pharmacy technician               -        -        -           -


                           Khác - Others                     -        -        -           -







                                                           489
   500   501   502   503   504   505   506   507   508   509   510