Page 509 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 509

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
                        253
                                 phân theo giới tính và theo loại suy dinh dưỡng
                                 Rate of under-five-year malnutrition
                                 by sex and by kinds of malnutrition

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                        2020       2021       Prel.
                                                                                              2022


                        Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi
                        suy dinh dưỡng cân nặng theo tuổi
                        Rate of weight-for-age malnutrition              10,8      10,4        9,6
                         Phân theo giới tính - By sex


                           Nam - Male                                     5,7       5,5        5,3

                           Nữ - Female                                    5,1       4,9        4,3

                        Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi
                        suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi
                        Rate of height-for-age malnutrition              20,6      20,2       19,5

                         Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                                     8,9       9,5        8,9

                           Nữ - Female                                   11,7      10,7       10,6


                        Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi
                        suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao
                        Rate of weight-for-height malnutrition            5,6       6,6        6,1

                         Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                                     2,4       2,8        2,6

                           Nữ - Female                                    3,2       3,8        3,5





                                                           493
   504   505   506   507   508   509   510   511   512   513   514