Page 189 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 189

77                                                                     (*)
                              Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of female employees in acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by types of enterprise




                                                              2017    2018    2019    2020    2021

                                                                        Người - Person

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     104.917  112.332  119.338  115.254  126.331

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                1.185   1.268   1.148   1.147   1.228
                          Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
                          100% State capital                   999    1.053   1.019    856     942

                          Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
                          Over 50% State capital               186     215     129     291     286

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 52.556   57.323   63.443   59.737   61.775

                          Tư nhân - Private                    831     832     644     398     419

                          Công ty hợp danh - Collective name     8      13       5      53      72
                          Công ty TNHH - Limited Co.         26.127   28.478   32.578   29.159   31.226

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. having capital of State   1.630   1.985   1.882   1.712   1.608

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. without capital of State   23.960   26.015   28.334   28.415   28.450

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        51.176   53.741   54.747   54.370   63.328

                          DN 100% vốn nước ngoài
                          100% foreign capital               49.473   50.696   52.780   52.073   60.052

                          DN liên doanh với nước ngoài
                          Joint venture                       1.703   3.045   1.967   2.297   3.276



                                                           189
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194