Page 188 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 188

76
                              Số lao động trong các doanh nghiệp
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                        (*)
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Number of employees in acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                      2017      2018      2019      2020      2021




                         TỔNG SỐ - TOTAL           201.741   204.612   220.915   223.010   238.985

                         1. Thành phố Hưng Yên      18.894    18.959    19.281    19.278    18.382

                         2. Huyện Văn Lâm           53.247    53.436    57.192    56.390    59.505

                         3. Huyện Văn Giang          8.334     8.208    10.527    10.775    10.029

                         4. Huyện Yên Mỹ            40.725    45.207    53.270    43.768    46.499

                         5. Thị xã Mỹ Hào           30.086    30.215    32.259    45.333    51.215

                         6. Huyện Ân Thi            10.424     9.608     9.397     9.179    11.384


                         7. Huyện Khoái Châu        16.430    16.688    11.099    16.911    18.001
                         8. Huyện Kim Động          11.388     8.096    14.801     9.097     9.983


                         9. Huyện Tiên Lữ            6.223     7.958     7.438     7.551     9.236

                         10. Huyện Phù Cừ            5.990     6.237     5.651     4.728     4.751

                        (*)
                          Xem ghi chú biểu 74.
















                                                           188
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193