Page 208 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 208
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
88
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by district
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 301.308.400 332.829.581 379.436.161 395.972.741 520.664.684
1. Thành phố Hưng Yên 23.634.476 31.668.731 26.749.713 29.346.199 31.372.857
2. Huyện Văn Lâm 100.139.534 107.888.488 115.931.448 118.799.738 175.637.553
3. Huyện Văn Giang 11.478.224 12.878.636 15.891.615 18.977.312 20.880.468
4. Huyện Yên Mỹ 104.846.096 103.304.889 111.287.087 112.238.662 136.135.851
5. Thị xã Mỹ Hào 31.511.442 40.531.576 55.986.701 65.903.950 95.779.553
6. Huyện Ân Thi 3.357.729 5.083.420 5.754.628 5.670.145 6.633.084
7. Huyện Khoái Châu 14.699.127 17.002.893 27.810.374 24.787.647 29.753.508
8. Huyện Kim Động 5.263.727 5.625.650 9.473.934 8.683.481 12.362.272
9. Huyện Tiên Lữ 2.543.290 3.787.305 4.439.418 5.468.450 5.207.476
10. Huyện Phù Cừ 3.834.755 5.057.993 6.111.243 6.097.158 6.902.062
(*)
Xem ghi chú biểu 86.
208