Page 204 - NIENGIAM
P. 204

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                        87
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                  (*)
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Net turnover from business of acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by types of enterprise


                                                    2018      2019       2020      2021       2022


                                                              Triệu đồng - Mill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL        332.829.581  379.436.161  395.972.741  520.664.684  567.617.783

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise   9.818.485   10.613.539  11.499.973   12.755.186   14.331.435

                         DN 100% vốn Nhà nước
                         100% State capital     9.282.232   9.992.215  10.944.725   12.222.862   13.458.452

                         DN hơn 50% vốn Nhà nước
                         Over 50% State capital   536.253   621.324    555.248   532.324    872.983

                        DN ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise   246.358.740  288.071.480  301.313.134  392.981.774  430.262.879
                         Tư nhân - Private      3.765.724   2.538.091   3.214.782   2.383.669   2.174.747

                         Công ty hợp danh
                         Collective name            4.944      788      15.399    20.570    26.399

                         Công ty TNHH - Limited Co.  154.104.429  172.645.833  175.178.461  231.176.246  248.739.252
                         Công ty cổ phần có vốn
                         Nhà nước - Joint stock Co.
                         having capital of State   2.246.515   902.449   867.416   1.059.337   1.710.770

                         Công ty cổ phần không có
                         vốn Nhà nước - Joint stock
                         Co. without capital of State   86.237.128  111.984.319  122.037.076  158.341.952  177.611.711
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư
                        nước ngoài - Foreign
                        investment enterprise   76.652.356   80.751.142  83.159.634  114.927.724  123.023.469

                         DN 100% vốn nước ngoài
                         100% foreign capital   69.358.463   74.296.487  72.720.222   95.639.366  102.480.968

                         DN liên doanh với
                         nước ngoài - Joint venture   7.293.893   6.454.655  10.439.412   19.288.358   20.542.501


                                                           204
   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209