Page 207 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 207
(Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
87
của các doanh nghiệp đang hoạt động
(*)
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
Thông tin và truyền thông
Information and
communication 2.422.717 2.617.832 2.811.436 2.798.372 2.923.099
Hoạt động tài chính,
ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking
and insurance activities 95.113 32.877 44.912 102.466 137.457
Hoạt động kinh doanh
bất động sản
Real estate activities 4.670.721 5.961.118 7.174.605 8.774.532 9.491.488
Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional, scientific
and technical activities 833.189 788.970 1.093.580 1.354.337 1.056.732
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ - Administrative
and support service activities 727.540 890.738 1.088.138 1.153.241 1.857.534
Giáo dục và đào tạo
Education and training 136.925 211.857 330.375 374.694 439.964
Y tế và hoạt động trợ giúp
xã hội - Human health
and social work activities 101.127 127.835 241.682 292.996 372.035
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment
and recreation 33.479 37.054 41.929 78.890 32.172
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 370.136 676.207 436.568 294.624 399.104
(*) Xem ghi chú biểu 86.
207