Page 207 - NIENGIAM
P. 207
(Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
88
của các doanh nghiệp đang hoạt động
(*)
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
Thông tin và truyền thông
Information and
communication 2.617.832 2.811.436 2.798.372 2.923.099 3.168.806
Hoạt động tài chính,
ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking
and insurance activities 32.877 44.912 102.466 137.457 160.125
Hoạt động kinh doanh
bất động sản
Real estate activities 5.961.118 7.174.605 8.774.532 9.491.488 13.684.977
Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional, scientific
and technical activities 788.970 1.093.580 1.354.337 1.056.732 1.308.094
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ - Administrative
and support service activities 890.738 1.088.138 1.153.241 1.857.534 1.689.773
Giáo dục và đào tạo
Education and training 211.857 330.375 374.694 439.964 620.720
Y tế và hoạt động trợ giúp
xã hội - Human health
and social work activities 127.835 241.682 292.996 372.035 539.770
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment
and recreation 37.054 41.929 78.890 32.172 65.732
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 676.207 436.568 294.624 399.104 400.070
(*) Doanh thu thuần của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao gồm
doanh thu thuần của các hợp tác xã - Net turnover from business of acting enterprises as of
annual 31 Dec. does not include net turnover from cooperatives.
207