Page 206 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 206

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                        87
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                        (*)
                              phân theo ngành kinh tế
                              Net turnover from business of acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs


                                                    2017      2018       2019      2020       2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL        301.308.400  332.829.581  379.436.161  395.972.741  520.664.684
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp
                        và thủy sản - Agriculture,
                        forestry and fishing     1.051.744   1.405.555   2.540.362   3.379.213   2.726.339
                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying     1.083.060   82.717     77.430    24.210     1.685
                        Công nghiệp chế biến,
                        chế tạo - Manufacturing   223.757.681  244.858.945  254.407.242  262.872.635  319.709.963
                        Sản xuất và phân phối điện,
                        khí đốt, nước nóng, hơi nước
                        và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply      5.396.297   6.752.280   7.342.482   7.363.644   9.310.362

                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management
                        and remediation activities   4.504.829   5.035.745   5.142.696   2.689.639   6.898.950
                        Xây dựng - Construction   8.111.089   8.025.319  10.558.664  11.060.353  12.210.286
                        Bán buôn và bán lẻ;
                        sửa chữa ô tô, mô tô,  xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles
                        and motocycles          45.020.171  52.695.851  82.646.090  89.159.574  147.945.167
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage   2.767.956   2.330.813   3.190.293   3.765.326   4.764.462
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food
                        service activities        224.626   297.869    267.677   433.999    387.885


                                                           206
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211