Page 206 - NIENGIAM
P. 206
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
88
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 332.829.581 379.436.161 395.972.741 520.664.684 567.617.783
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture,
forestry and fishing 1.405.555 2.540.362 3.379.213 2.726.339 3.138.746
Khai khoáng
Mining and quarrying 82.717 77.430 24.210 1.685 46.643
Công nghiệp chế biến,
chế tạo - Manufacturing 244.858.945 254.407.242 262.872.635 319.709.963 360.620.623
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 6.752.280 7.342.482 7.363.644 9.310.362 10.422.441
Cung cấp nước; hoạt động
quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply;
sewerage, waste management
and remediation activities 5.035.745 5.142.696 2.689.639 6.898.950 3.877.466
Xây dựng - Construction 8.025.319 10.558.664 11.060.353 12.210.286 13.907.920
Bán buôn và bán lẻ;
sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles
and motocycles 52.695.851 82.646.090 89.159.574 147.945.167 146.187.258
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 2.330.813 3.190.293 3.765.326 4.764.462 7.152.520
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food
service activities 297.869 267.677 433.999 387.885 626.099
206